lạm phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạm phát+ verb
- to inflate
- sự lạm phát
inflation
- sự lạm phát kinh tế
inflation of the economy
- sự lạm phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạm phát"
- Những từ có chứa "lạm phát":
giải lạm phát lạm phát
Lượt xem: 515